Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
bắt người cướp của nghĩa là gì?
Gợi ý...
ham tiến bộ
聞き方
tuyến bay nước ngoài
máy búa
lắc đầu vẫy đuôi
Nghĩa của "bắt người cướp của"
bắt người cướp của
掳掠 <抢劫人和财物。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
37
bắt người cướp của
擄掠 <搶劫人和財物。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
37